Câu ví dụ:
The peacekeeper died en route to the hospital in Gao, the main city in northern Mali, the statement added.
Nghĩa của câu:peacekeeper
Ý nghĩa
@peacekeeper
* danh từ
- người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của Liên hiệp quốc