Câu ví dụ:
The hiring move adds credence to reports that apple may increase its outsourcing operations for Vietnam.
Nghĩa của câu:apple
Ý nghĩa
@apple /'æpl/
* danh từ
- quả táo
!Adam's apple
- (xem) Adam
!apple of discord
- mối bất hoà
!apple of the eye
- đồng tử, con ngươi
- vật quí báu phải giữ gìn nhất
!the apple of Sodom; Dead Sea apple
- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
!the rotten apple injures its neighbours
- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh