ex. Game, Music, Video, Photography

The country’s average price for one gigabyte (1GB) of mobile data costs $0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mobile. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The country’s average price for one gigabyte (1GB) of mobile data costs $0.

Nghĩa của câu:

Giá trung bình của nước này cho một gigabyte (1GB) dữ liệu di động là 0 đô la.

mobile


Ý nghĩa

@mobile /'moubail/
* tính từ
- chuyển động, di động; lưu động
- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
=mobile features+ nét mặt dễ biến đổi

@mobile
- di động, lưu động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…