ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squeegeed là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

squeegee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/

Phát âm

Xem phát âm squeegeed »

Ý nghĩa

danh từ


  chổi cao su (quét sàn tàu)
  ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

ngoại động từ


  quét bằng chổ cao su
  lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

Xem thêm squeegeed »
Kết quả #2

squeegeed

Phát âm

Xem phát âm squeegeed »

Ý nghĩa

Xem thêm squeegeed »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…