ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ risk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng risk


risk /risk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liều, sự mạo hiểm
to take risks; to run risks (a risk, the risk) → liều
at the risk of one's life → liều mạng
it's not worth the risk → không đáng liều
  sự rủi ro, sự nguy hiểm
at one's own risk → bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
at owner's risk → (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro

ngoại động từ


  liều
to risk one's life; to risk one's own skin → liều mạng
  có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
to risk a battle → làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau

@risk
  (thống kê) độ mạo hiểm, mạo hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…