ricebirds
rice /rais/
Phát âm
Xem phát âm riced »Ý nghĩa
danh từ
lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa Xem thêm riced »
ricefield
Phát âm
Xem phát âm ricefield »Ý nghĩa
* danh từ
cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa
ricer
Phát âm
Xem phát âm ricer »Ý nghĩa
Ricer (noun) /ˈraɪsər/: người sử dụng các phụ kiện và trang thiết bị cho xe hơi để làm tăng tính thể thao của nó, đặc biệt là cho xe hơi Nhật Bản.Ví dụ: Đêm qua tôi đã thấy một chàng trai lái chiếc xe ricer cực kỳ tuyệt vời trên đường phố.Note: Từ "ricer" có nguồn gốc từ cụm từ "rice rocket", một thuật ngữ không ra một tên gọi bắt giữa xe hơi Nhật Bản xuất hiện trong các cuộc đua đường phố tại Mỹ.
Xem thêm ricer »ricer
Phát âm
Xem phát âm ricer »Ý nghĩa
Ricer /ˈraɪsər/ là một từ lóng được sử dụng trong cộng đồng đua xe để chỉ những người đua xe máy cày hoặc xe hơi được chỉnh sửa phổ biến ở nước Mỹ. Ricer là từ viết tắt của "rice rocket" – có nghĩa là xe máy hay xe hơi Nhật Bản được chỉnh sửa để trông giống như một chiếc xe đua nhanh và nguy hiểm, nhưng thực tế chúng thường không có hiệu suất tương xứng với ngoại hình tráng lệ của chúng. Một số đặc điểm của ricer bao gồm: cánh gió quá to, lốp tháo lắp trái phép, đèn pha màu xanh dương, và động cơ không giống như ban đầu của loại xe.
Xem thêm ricer »ricers
Phát âm
Xem phát âm ricers »Ý nghĩa
Ricers (n) /ˈraɪsərz/: là từ lóng để chỉ những tài xế lái xe có xu hướng sửa đổi và tùy chỉnh xe hơi của họ để trông giống như xe đua thể thao Nhật Bản. Họ thường sử dụng nhiều phụ tùng và đồ chơi xe hơi, tăng áp suất khí và sửa đổi chỉnh lại động cơ để nó chạy nhanh hơn, và thường là các xe hơi đời cũ hoặc lỗi thời mà họ sẽ làm quá trình nâng cấp xe trở nên đắt đỏ.
Xem thêm ricers »ricers
Phát âm
Xem phát âm ricers »Ý nghĩa
Nghĩa:Ricers là một thuật ngữ để ám chỉ các tài xế thích sửa đổi ngoại hình và hệ thống của xe hơi nhưng lại không thể tăng hiệu suất xe của họ. Phiên âm: /ˈraɪsərz/
Xem thêm ricers »rice /rais/
Phát âm
Xem phát âm rices »Ý nghĩa
danh từ
lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa Xem thêm rices »