Kết quả #1
rice /rais/
Phát âm
Xem phát âm rice »Ý nghĩa
danh từ
lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa Xem thêm rice »
Kết quả #2
rice-bird /'raisbə:d/
Kết quả #3
rice-field /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/
Phát âm
Xem phát âm rice-field »Ý nghĩa
paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/
danh từ
bông lúa Xem thêm rice-field »
Kết quả #4
rice-mill /'raismil/
Kết quả #5
rice-paddies /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/
Phát âm
Xem phát âm rice-paddies »Ý nghĩa
paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/
danh từ
bông lúa Xem thêm rice-paddies »
Kết quả #6
rice-paper /'rais,peipə/
Kết quả #7
rice-pudding /'rais'pudiɳ/
Kết quả #8
rice-swamp /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/
Phát âm
Xem phát âm rice-swamp »Ý nghĩa
paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/
danh từ
bông lúa Xem thêm rice-swamp »
Kết quả #9
rice-wine /'raiswain/
Kết quả #10
rice /rais/
Phát âm
Xem phát âm riced »Ý nghĩa
danh từ
lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa Xem thêm riced »