ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rice là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 24 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

rice /rais/

Phát âm

Xem phát âm rice »

Ý nghĩa

danh từ


  lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
  cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa

Xem thêm rice »
Kết quả #2

rice

Phát âm

Xem phát âm rice »

Ý nghĩa

rice /raɪs/Nghĩa: Lúa gạo, một loại ngũ cốc được trồng rộng rãi trong các khu vực nhiệt đới và ôn đới. Gạo là một nguồn lương thực quan trọng và là thành phần chính trong các món ăn chính của nhiều nền văn hóa trên toàn thế giới.Ví dụ: I cooked a pot of rice for dinner. (Tôi nấu một nồi gạo để làm bữa tối).

Xem thêm rice »
Kết quả #3

rice-bird /'raisbə:d/

Phát âm

Xem phát âm rice-bird »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sẻ Gia va

Xem thêm rice-bird »
Kết quả #4

rice-field /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

Phát âm

Xem phát âm rice-field »

Ý nghĩa

 paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/

danh từ


  bông lúa

Xem thêm rice-field »
Kết quả #5

rice-mill /'raismil/

Phát âm

Xem phát âm rice-mill »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà máy xay (gạo)

Xem thêm rice-mill »
Kết quả #6

rice-paddies /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

Phát âm

Xem phát âm rice-paddies »

Ý nghĩa

 paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/

danh từ


  bông lúa

Xem thêm rice-paddies »
Kết quả #7

rice-paper /'rais,peipə/

Phát âm

Xem phát âm rice-paper »

Ý nghĩa

danh từ


  giấy thông thảo (Trung quốc)

Xem thêm rice-paper »
Kết quả #8

rice-pudding /'rais'pudiɳ/

Phát âm

Xem phát âm rice-pudding »

Ý nghĩa

danh từ


  Puđinh gạo

Xem thêm rice-pudding »
Kết quả #9

rice-swamp /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

Phát âm

Xem phát âm rice-swamp »

Ý nghĩa

 paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/

danh từ


  bông lúa

Xem thêm rice-swamp »
Kết quả #10

rice-wine /'raiswain/

Phát âm

Xem phát âm rice-wine »

Ý nghĩa

danh từ


  rượu xakê

Xem thêm rice-wine »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…