ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rice là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 12 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

rice /rais/

Phát âm

Xem phát âm rice »

Ý nghĩa

danh từ


  lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
  cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa

Xem thêm rice »
Kết quả #2

rice-bird /'raisbə:d/

Phát âm

Xem phát âm rice-bird »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sẻ Gia va

Xem thêm rice-bird »
Kết quả #3

rice-field /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

Phát âm

Xem phát âm rice-field »

Ý nghĩa

 paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/

danh từ


  bông lúa

Xem thêm rice-field »
Kết quả #4

rice-mill /'raismil/

Phát âm

Xem phát âm rice-mill »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà máy xay (gạo)

Xem thêm rice-mill »
Kết quả #5

rice-paddies /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

Phát âm

Xem phát âm rice-paddies »

Ý nghĩa

 paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/

danh từ


  bông lúa

Xem thêm rice-paddies »
Kết quả #6

rice-paper /'rais,peipə/

Phát âm

Xem phát âm rice-paper »

Ý nghĩa

danh từ


  giấy thông thảo (Trung quốc)

Xem thêm rice-paper »
Kết quả #7

rice-pudding /'rais'pudiɳ/

Phát âm

Xem phát âm rice-pudding »

Ý nghĩa

danh từ


  Puđinh gạo

Xem thêm rice-pudding »
Kết quả #8

rice-swamp /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

Phát âm

Xem phát âm rice-swamp »

Ý nghĩa

 paddies) /'rais,pædiz/ (rice swamp) /'raiswɔmp/

danh từ


  bông lúa

Xem thêm rice-swamp »
Kết quả #9

rice-wine /'raiswain/

Phát âm

Xem phát âm rice-wine »

Ý nghĩa

danh từ


  rượu xakê

Xem thêm rice-wine »
Kết quả #10

rice /rais/

Phát âm

Xem phát âm riced »

Ý nghĩa

danh từ


  lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
  cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa

Xem thêm riced »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…