Kết quả #1
rice /rais/
Phát âm
Xem phát âm rice »Ý nghĩa
danh từ
lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa Xem thêm rice »
Kết quả #2
field /fi:ld/
Phát âm
Xem phát âm field »Ý nghĩa
danh từ
đồng ruộng, cánh đồng
mỏ, khu khai thác
bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
to hold the field → giữ vững trận địa
to take the field → bắt đầu hành quân
sân (bóng đá, crickê)
các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
dải (băng tuyết...)
nên (huy hiệu)
lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
of art field → lĩnh vực nghệ thuật
a wide field of vision → nhãn quan rộng rãi
(vật lý) trường
magnetic field → từ trường
electric field → điện trường
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
đưa (đội bóng) ra sân
nội động từ
(thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
@field
(Tech) trường; thực địa, ngoài trời; phạm vi; lĩnh vực
@field
trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực
f. of class two (đại số) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben
f. of constants (đại số) trường các hằng số
f. of events trường các biến cố
f. of extremals (giải tích) trường các đường cực trị
f. of porce trường lực
f. of integration trường tích phân
f. of lines trường tuyến
f. of points trường điểm
f. of quotients trường các thương
f. of sets (đại số) trường các tập hợp
f. of vectors trường vectơ
algebraic number f. trường số đại số
base f. trường cơ sở
class f. trường các lớp
coefficient f. (đại số) trường các hệ số
commutative f. trường giao hoán
complete f. (đại số) trường đầy đủ
complete ordered f. (đại số) trường được sắp toàn phần
congruence f. (đại số) trường đồng dư
conjugate f.s (đại số) các trường liên hợp
convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)
constant f. (đại số) trường hằng số
cubic f. trường bậc ba
ecylotomic f. (đại số) trường chia vòng tròn
derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự
định giá)
difference f. (đại số) trường sai phân
differential f. (hình học) trường hướng
electromagnetic f. trường điện tử
elliptic(al) f. (đại số) trường eliptic
formally real f. (đại số) trường thực về hình thức
free f. trường tự do
ground f. trường cơ sở
hyper real f. trường siêu thực
inertia f. trường quán tính
intermediate f. (đại số) trường trung gian
irrotational f. trường không rôta
local f. (đại số) trường địa phương
magnetic f. vt. từ trường
measure f. trường có độ đo
modular f. trường môđun
multidifferential f. trường đa vi phân
neutral f. (đại số) trường trung hoà
non commutative f. trường không giao hoán
number f. trường số
ordered f. (đại số) trường được sắp
partial differential f. (đại số) trường vi phân riêng
perfect f. trường hoàn toàn
prime f. trường nguyên tố
quadratic f. (đại số) trường bậc hai
quotient f. trường các thương
radiation f. trường bức xạ
ramification f. trường rẽ nhánh
real number f. trường số thực
rotational f. trường rôta
scalar f. trường vô hướng
skew f. (đại số) trường không giao hoán
solenoidal vector f. (hình học) trường vectơ xolenoit
splitting f. (đại số) trường khai triển
tensor f. (hình học) trường tenxơ
topological f. trường tôpô
total real f. trường thực toàn phần
true quotient f. (đại số) trường thương dúng
two dimentional f. trường hai chiều
vector f. trường vectơ
velocity f. trường vận tốc
vortex f. trường rôta Xem thêm field »