ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ri

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ri


ri

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <vt> của tiếng Latin Regina et Imperatrix; Rex et Imperator Nữ hoàng và Hoàng hậu; Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)

Các câu ví dụ:

1. , it can be said that Trump has lit the fuse of war against us," Foreign Minister Ri Yong-ho told Russia's state news agency during an interview in Pyongyang on Wednesday.


2. Citing an unnamed intelligence official, Yonhap said No Kwang Chol, first vice minister of the Ministry of People’s Armed Forces, had replaced Pak Yong Sik as defense chief, while ri Myong Su was replaced by his deputy, ri Yong Gil.


Xem tất cả câu ví dụ về ri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…