EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reserve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reserve
reserve
Phát âm
Ý nghĩa
- Nghĩa: dự trữ, cất trữ, giữ lại - Phiên âm: /rɪˈzɜːv/
← Xem thêm từ standoffish
Xem thêm từ undergarment →
Từ vựng liên quan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…