ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reserve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reserve


reserve

Phát âm


Ý nghĩa

- Nghĩa: dự trữ, cất trữ, giữ lại - Phiên âm: /rɪˈzɜːv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…