pt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều pts
(PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
do PT
thực hành rèn luyện thân thể
(Pt) (viết tắt) của part phần
Pt 2
phần 2
(số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
(số nhiều) (viết tắt) của point điểm
10 pts
10 điểm
(Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
Pt Saigon
cảng Sài gòn
Các câu ví dụ:
1. ) - Rec-Xit pt.
2. - Close) - Rec-Xit pt.
3. pt INKA, an Indonesian rolling stock manufacturer, plans to invest 9,000 billion rupiah ($639 million) in the project.
Xem tất cả câu ví dụ về pt