ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phonematic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phonematic


phonematic

Phát âm


Ý nghĩa

Phonematic /fəˌnɛməˈtɪk/ là tính từ để chỉ sự liên quan đến âm vị học hoặc các âm vị trong một ngôn ngữ. Từ này xuất phát từ từ "phoneme" (âm vị), mà người ta sử dụng để miêu tả các đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong một ngôn ngữ, có thể phân biệt được các từ khác nhau.Ví dụ: Trong tiếng Anh, "p" và "b" được coi là các phoneme khác nhau vì chúng khi thay đổi sẽ tạo ra những từ khác nhau như "pat" và "bat". Từ "phonematic" là một tính từ để chỉ sự liên quan đến việc phân tích hoặc nghiên cứu các âm vị của một ngôn ngữ.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…