ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phone là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 34 kết quả phù hợp.


Kết quả #21

phonetic /fou'netik/

Phát âm

Xem phát âm phonetic »

Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ngữ âm
  (thuộc) ngữ âm học

Xem thêm phonetic »
Kết quả #22

phonetical

Phát âm

Xem phát âm phonetical »

Ý nghĩa

  xem phonetic

Xem thêm phonetical »
Kết quả #23

phonetically

Phát âm

Xem phát âm phonetically »

Ý nghĩa

* phó từ
  thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm
  đúng phát âm

Xem thêm phonetically »
Kết quả #24

phonetically

Phát âm

Xem phát âm phonetically »

Ý nghĩa

* Nghĩa: về mặt ngữ âm, dựa trên cách phát âm * Phiên âm: /fəˈnetɪkli/

Xem thêm phonetically »
Kết quả #25

phonetician /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/

Phát âm

Xem phát âm phonetician »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phonetician »
Kết quả #26

phonetician /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/

Phát âm

Xem phát âm phoneticians »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phoneticians »
Kết quả #27

phoneticist /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/

Phát âm

Xem phát âm phoneticist »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phoneticist »
Kết quả #28

phoneticize /fou'netisaiz/

Phát âm

Xem phát âm phoneticize »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  phiêm âm ngữ âm học

Xem thêm phoneticize »
Kết quả #29

phonetics /fou'netiks/

Phát âm

Xem phát âm phonetics »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  ngữ âm học

Xem thêm phonetics »
Kết quả #30

phonetist /'founitist/

Phát âm

Xem phát âm phonetist »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phonetist »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…