Kết quả #11
phoneme /'founi:m/
Kết quả #12
phoneme /'founi:m/
Kết quả #13
phonemic /fou'ni:mik/
Phát âm
Xem phát âm phonemic »Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị; (thuộc) âm vị học Xem thêm phonemic »
Kết quả #14
phonemically
Phát âm
Xem phát âm phonemically »Ý nghĩa
* phó từ
thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị
Kết quả #15
phonemicist
Kết quả #16
phonemicists
Phát âm
Xem phát âm phonemicists »Ý nghĩa
Phonemicists là từ danh từ, có nghĩa là nhà ngữ âm học. Phiên âm: /fəˈniːmɪsɪsts/.
Xem thêm phonemicists »
Kết quả #17
phonemics /fou'ni:miks/
Phát âm
Xem phát âm phonemics »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) âm vị học Xem thêm phonemics »
Kết quả #18
phonemics
Phát âm
Xem phát âm phonemics »Ý nghĩa
Phonemics /fəˈnɛmɪks/ là một lĩnh vực trong ngôn ngữ học, nghiên cứu về các âm trong ngôn ngữ và cách chúng được sắp xếp thành các đơn vị ngữ âm. Phonemics quan tâm đến các đặc trưng âm thanh của các ngữ âm và cách chúng được sử dụng trong ngôn ngữ và giải thích các quy tắc về cách các ngữ âm được sử dụng để tạo ra các từ và câu.Phiên âm: /fəˈnɛmɪks/
Xem thêm phonemics »
Kết quả #19
phonendoscope
Phát âm
Xem phát âm phonendoscope »Ý nghĩa
* danh từ
máy khuếch đại các âm trong cơ thể người
Kết quả #20
phone /foun/
Phát âm
Xem phát âm phones »Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói
danh từ
(thông tục) máy điện thoại, dây nói
on the phone → có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
by (over) the phone → bằng dây nói
to get somebody on the phone → gọi dây nói cho ai
động từ
gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói Xem thêm phones »