ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phone là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 34 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

phoneme /'founi:m/

Phát âm

Xem phát âm phoneme »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm vị

Xem thêm phoneme »
Kết quả #12

phoneme /'founi:m/

Phát âm

Xem phát âm phonemes »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm vị

Xem thêm phonemes »
Kết quả #13

phonemic /fou'ni:mik/

Phát âm

Xem phát âm phonemic »

Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị; (thuộc) âm vị học

Xem thêm phonemic »
Kết quả #14

phonemically

Phát âm

Xem phát âm phonemically »

Ý nghĩa

* phó từ
  thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị

Xem thêm phonemically »
Kết quả #15

phonemicist

Phát âm

Xem phát âm phonemicist »

Ý nghĩa

  xem phonemics

Xem thêm phonemicist »
Kết quả #16

phonemicists

Phát âm

Xem phát âm phonemicists »

Ý nghĩa

Phonemicists là từ danh từ, có nghĩa là nhà ngữ âm học. Phiên âm: /fəˈniːmɪsɪsts/.

Xem thêm phonemicists »
Kết quả #17

phonemics /fou'ni:miks/

Phát âm

Xem phát âm phonemics »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) âm vị học

Xem thêm phonemics »
Kết quả #18

phonemics

Phát âm

Xem phát âm phonemics »

Ý nghĩa

Phonemics /fəˈnɛmɪks/ là một lĩnh vực trong ngôn ngữ học, nghiên cứu về các âm trong ngôn ngữ và cách chúng được sắp xếp thành các đơn vị ngữ âm. Phonemics quan tâm đến các đặc trưng âm thanh của các ngữ âm và cách chúng được sử dụng trong ngôn ngữ và giải thích các quy tắc về cách các ngữ âm được sử dụng để tạo ra các từ và câu.Phiên âm: /fəˈnɛmɪks/

Xem thêm phonemics »
Kết quả #19

phonendoscope

Phát âm

Xem phát âm phonendoscope »

Ý nghĩa

* danh từ
  máy khuếch đại các âm trong cơ thể người

Xem thêm phonendoscope »
Kết quả #20

phone /foun/

Phát âm

Xem phát âm phones »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ


  (thông tục) máy điện thoại, dây nói
on the phone → có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
by (over) the phone → bằng dây nói
to get somebody on the phone → gọi dây nói cho ai

động từ


  gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

Xem thêm phones »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…