ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phone là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 28 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

phone /foun/

Phát âm

Xem phát âm phone »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ


  (thông tục) máy điện thoại, dây nói
on the phone → có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
by (over) the phone → bằng dây nói
to get somebody on the phone → gọi dây nói cho ai

động từ


  gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

Xem thêm phone »
Kết quả #2

phone book

Phát âm

Xem phát âm phone book »

Ý nghĩa

  danh bạ điện thoại

Xem thêm phone book »
Kết quả #3

phone booth

Phát âm

Xem phát âm phone booth »

Ý nghĩa

* danh từ
  trạm điện thoại, phòng điện thoại

Xem thêm phone booth »
Kết quả #4

phone in

Phát âm

Xem phát âm phone in »

Ý nghĩa

* danh từ
  hộp thư truyền thanh/truyền hình

Xem thêm phone in »
Kết quả #5

phone-box

Phát âm

Xem phát âm phone-box »

Ý nghĩa

* danh từ
  trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng

Xem thêm phone-box »
Kết quả #6

phone-in

Phát âm

Xem phát âm phone-in »

Ý nghĩa

  Cách viết khác : call in

Xem thêm phone-in »
Kết quả #7

phone /foun/

Phát âm

Xem phát âm phoned »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ


  (thông tục) máy điện thoại, dây nói
on the phone → có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
by (over) the phone → bằng dây nói
to get somebody on the phone → gọi dây nói cho ai

động từ


  gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

Xem thêm phoned »
Kết quả #8

phoneidoscope

Phát âm

Xem phát âm phoneidoscope »

Ý nghĩa

* danh từ
  máy biểu hiện âm ba

Xem thêm phoneidoscope »
Kết quả #9

phonematic

Phát âm

Xem phát âm phonematic »

Ý nghĩa

* tính từ
  xem phonemic

Xem thêm phonematic »
Kết quả #10

phoneme /'founi:m/

Phát âm

Xem phát âm phoneme »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm vị

Xem thêm phoneme »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…