ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phone là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 46 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

phone /foun/

Phát âm

Xem phát âm phone »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ


  (thông tục) máy điện thoại, dây nói
on the phone → có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
by (over) the phone → bằng dây nói
to get somebody on the phone → gọi dây nói cho ai

động từ


  gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

Xem thêm phone »
Kết quả #2

phone

Phát âm

Xem phát âm phone »

Ý nghĩa

n. điện thoại /foʊn/phone là từ viết tắt của telephone (điện thoại) - một thiết bị được sử dụng để giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người từ xa bằng giọng nói. Hiện nay, các loại điện thoại thông minh còn có thể thực hiện nhiều chức năng như lướt web, gửi tin nhắn, chơi game, chụp ảnh, quay phim, v.v.

Xem thêm phone »
Kết quả #3

phone

Phát âm

Xem phát âm phone »

Ý nghĩa

phone [foʊn] (danh từ) - điện thoại

Xem thêm phone »
Kết quả #4

phone

Phát âm

Xem phát âm phone »

Ý nghĩa

phone (/foʊn/): Điện thoại. Phiên âm: /foʊn/.

Xem thêm phone »
Kết quả #5

phone book

Phát âm

Xem phát âm phone book »

Ý nghĩa

  danh bạ điện thoại

Xem thêm phone book »
Kết quả #6

phone booth

Phát âm

Xem phát âm phone booth »

Ý nghĩa

* danh từ
  trạm điện thoại, phòng điện thoại

Xem thêm phone booth »
Kết quả #7

phone in

Phát âm

Xem phát âm phone in »

Ý nghĩa

* danh từ
  hộp thư truyền thanh/truyền hình

Xem thêm phone in »
Kết quả #8

phone-box

Phát âm

Xem phát âm phone-box »

Ý nghĩa

* danh từ
  trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng

Xem thêm phone-box »
Kết quả #9

phone-in

Phát âm

Xem phát âm phone-in »

Ý nghĩa

  Cách viết khác : call in

Xem thêm phone-in »
Kết quả #10

phone /foun/

Phát âm

Xem phát âm phoned »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ


  (thông tục) máy điện thoại, dây nói
on the phone → có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
by (over) the phone → bằng dây nói
to get somebody on the phone → gọi dây nói cho ai

động từ


  gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

Xem thêm phoned »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…