ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtask

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtask


overtask /'ouvə'tɑ:sk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…