EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overtask
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overtask
overtask /'ouvə'tɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá
← Xem thêm từ overtaking
Xem thêm từ overtax →
Từ vựng liên quan
as
ask
er
o
over
overt
ta
task
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…