ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstuffed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstuffed


overstuffed /'ouvə'stʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét
  bọc quá nhiều (ghế...)
  phệ bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…