EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstepped
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
overstep /'ouvə'step/
Phát âm
Xem phát âm overstepped »
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem thêm overstepped »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…