Kết quả #1
overstay /'ouvə'stei/
Phát âm
Xem phát âm overstay »Ý nghĩa
ngoại động từ
overstayed, overstaidở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn Xem thêm overstay »
Kết quả #2
overstay /'ouvə'stei/
Phát âm
Xem phát âm overstayed »Ý nghĩa
ngoại động từ
overstayed, overstaidở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn Xem thêm overstayed »
Kết quả #3
overstay /'ouvə'stei/
Phát âm
Xem phát âm overstaying »Ý nghĩa
ngoại động từ
overstayed, overstaidở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn Xem thêm overstaying »
Kết quả #4
overstay /'ouvə'stei/
Phát âm
Xem phát âm overstays »Ý nghĩa
ngoại động từ
overstayed, overstaidở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn Xem thêm overstays »