ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstatements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstatements


overstatement /'ouvə'steitmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại
  sự cường điệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…