EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oversights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oversights
oversight /'ouvəsaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quên sót; điều lầm lỗi
sự bỏ đi
sự giám sát, sự giám thị
← Xem thêm từ oversight
Xem thêm từ oversimplification →
Từ vựng liên quan
er
o
over
oversight
si
sig
sigh
sight
sights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…