ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oversights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oversights


oversight /'ouvəsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quên sót; điều lầm lỗi
  sự bỏ đi
  sự giám sát, sự giám thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…