ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overshot là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overshot /'ouvə'ʃu:t/

Phát âm

Xem phát âm overshot »

Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot

tính từ


  chạy bằng sức nước
overshot wheel → bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước

Xem thêm overshot »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…