Kết quả #1
overshot /'ouvə'ʃu:t/
Phát âm
Xem phát âm overshot »Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot
tính từ
chạy bằng sức nước
overshot wheel → bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước Xem thêm overshot »
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot