EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overshoots
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
overshoot /'ouvə'ʃu:t/
Phát âm
Xem phát âm overshoots »
Ý nghĩa
ngoại động từ
overshot
bắn quá đích
to overshoot the mark
to overshoot oneself
cường điệu, phóng đại
làm quá, vượt quá
Xem thêm overshoots »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…