EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overshoe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overshoe
overshoe /'ouvəʃu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)
← Xem thêm từ overshine
Xem thêm từ overshoes →
Từ vựng liên quan
er
ho
hoe
o
over
sh
shoe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…