ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overshoe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overshoe


overshoe /'ouvəʃu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…