EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overshine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overshine
overshine /'ouvə'ʃain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overshone
sáng hơn
lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn
giỏi hơn, trội hơn
← Xem thêm từ overshadows
Xem thêm từ overshoe →
Từ vựng liên quan
er
hi
hin
in
o
over
sh
shin
shine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…