ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overshine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overshine


overshine /'ouvə'ʃain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overshone
  sáng hơn
  lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn
  giỏi hơn, trội hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…