ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overshadows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overshadows


overshadow /,ouvə'ʃædou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  che bóng, che mắt
  làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…