ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overshade là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overshade /'ouvə'ʃeid/

Phát âm

Xem phát âm overshade »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  che bóng lên
  làm tối, làm đen tối

Xem thêm overshade »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…