EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overshade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overshade
overshade /'ouvə'ʃeid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
che bóng lên
làm tối, làm đen tối
← Xem thêm từ oversexed
Xem thêm từ overshadow →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
ha
had
hade
o
over
sh
shad
shade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…