ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overseeing là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

oversee /'ouvə'si:/

Phát âm

Xem phát âm overseeing »

Ý nghĩa

ngoại động từ

oversaw, overseen
  trông nom, giám thị
  quan sát

Xem thêm overseeing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…