ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overrunning là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overrun /'ouvərʌn/

Phát âm

Xem phát âm overrunning »

Ý nghĩa

danh từ


  sự lan tràn, sự tràn ra
  sự vượt quá, sự chạy vượt
  số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]

động từ

overran; overrun
  tràn qua, lan qua
  tàn phá, giày xéo
  chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
  (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)

Xem thêm overrunning »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…