EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overrent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overrent
overrent /'ouvə'rent/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lấy tiền thuê (nhà...) quá cao
thu tô cao quá
← Xem thêm từ overrefine
Xem thêm từ overridden →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
err
nt
o
over
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…