ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overreacting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overreacting


overreact

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…