EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overreacting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overreacting
overreact
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn
← Xem thêm từ overreacted
Xem thêm từ overreaction →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
acting
ea
er
err
in
o
over
overreact
re
react
reacting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…