EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overprotective
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overprotective
overprotective
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bảo vệ quá mức cần thiết
← Xem thêm từ overprotection
Xem thêm từ overproud →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
o
ot
over
pr
pro
prot
protect
protective
rot
rote
rp
tec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…