ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overpraise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overpraise


overpraise /'ouvəpreiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời khen quá đáng
  sự khen quá lời['ouvə'preiz]

ngoại động từ


  quá khen, khen quá lời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…