EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overpraise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overpraise
overpraise /'ouvəpreiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời khen quá đáng
sự khen quá lời['ouvə'preiz]
ngoại động từ
quá khen, khen quá lời
← Xem thêm từ overpowers
Xem thêm từ overpreach →
Từ vựng liên quan
ai
er
is
o
over
pr
praise
ra
raise
rp
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…