ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overpowering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overpowering


overpowering /,ouvə'pauəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  áp dảo, chế ngự
  khuất phục không cưỡng lại được
  làm mê mẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…