EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overpowered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overpowered
overpower /,ouvə'pauə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
áp đảo, chế ngự
khuất phục
làm mê mẩn; làm say (rượu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho
← Xem thêm từ overpower
Xem thêm từ overpowering →
Từ vựng liên quan
er
ere
o
over
overpower
ow
owe
po
pow
power
powered
re
red
rp
we
were
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…