ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overpaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overpaid


overpaid /'ouvə'pei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overpaid
  trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…