Kết quả #1
overnice /'ouvə'nais/
Kết quả #2
overniceness /'ouvə'naisnis/
Phát âm
Xem phát âm overniceness »Ý nghĩa
danh từ
sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ Xem thêm overniceness »
Kết quả #3
overnicety /'ouvə'naisnis/
Phát âm
Xem phát âm overnicety »Ý nghĩa
danh từ
sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ Xem thêm overnicety »