EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overnice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overnice
overnice /'ouvə'nais/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá khó tính; quá tỉ mỉ
← Xem thêm từ overmuch
Xem thêm từ overniceness →
Từ vựng liên quan
ce
er
ic
ice
ni
nice
o
over
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…