Kết quả #1
overmatch /'ouvəmætʃ/
Phát âm
Xem phát âm overmatched »Ý nghĩa
danh từ
người thắng[,ouvə'mætʃ]
ngoại động từ
thắng, được, hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn
to overmatch a small force against a bigger one → lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn Xem thêm overmatched »