ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overmatched là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overmatch /'ouvəmætʃ/

Phát âm

Xem phát âm overmatched »

Ý nghĩa

danh từ


  người thắng[,ouvə'mætʃ]

ngoại động từ


  thắng, được, hơn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn
to overmatch a small force against a bigger one → lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn

Xem thêm overmatched »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…