ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overmatch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overmatch


overmatch /'ouvəmætʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thắng[,ouvə'mætʃ]

ngoại động từ


  thắng, được, hơn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn
to overmatch a small force against a bigger one → lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…