Kết quả #1
overmaster /,ouvə'mɑ:stə/
Phát âm
Xem phát âm overmaster »Ý nghĩa
ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp Xem thêm overmaster »
Kết quả #2
overmaster /,ouvə'mɑ:stə/
Phát âm
Xem phát âm overmastered »Ý nghĩa
ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp Xem thêm overmastered »
Kết quả #3
overmastering
Phát âm
Xem phát âm overmastering »Ý nghĩa
* tính từ
không thể khắc phục nổi
an overmastering passion →một sự say mê không sao cưỡng lại được
Kết quả #4
overmaster /,ouvə'mɑ:stə/
Phát âm
Xem phát âm overmasters »Ý nghĩa
ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp Xem thêm overmasters »