ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overmaster là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overmaster /,ouvə'mɑ:stə/

Phát âm

Xem phát âm overmaster »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp

Xem thêm overmaster »
Kết quả #2

overmaster /,ouvə'mɑ:stə/

Phát âm

Xem phát âm overmastered »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp

Xem thêm overmastered »
Kết quả #3

overmastering

Phát âm

Xem phát âm overmastering »

Ý nghĩa

* tính từ
  không thể khắc phục nổi
an overmastering passion →một sự say mê không sao cưỡng lại được

Xem thêm overmastering »
Kết quả #4

overmaster /,ouvə'mɑ:stə/

Phát âm

Xem phát âm overmasters »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp

Xem thêm overmasters »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…