EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overmasted
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
overmasted /'ouvə'mɑ:stid/
Phát âm
Xem phát âm overmasted »
Ý nghĩa
tính từ
(hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá
Xem thêm overmasted »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…