EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overmast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overmast
overmast
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng
← Xem thêm từ overmark
Xem thêm từ overmasted →
Từ vựng liên quan
as
ast
er
ERM
ma
mast
o
over
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…