EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overmanned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overmanned
overman /'ouvəmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo
trọng tài
người đốc công, người cai thợ
siêu nhân
← Xem thêm từ overmaning
Xem thêm từ overmanner →
Từ vựng liên quan
an
er
ERM
ma
man
manned
o
over
overman
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…