ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overmanned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overmanned


overman /'ouvəmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo
  trọng tài
  người đốc công, người cai thợ
  siêu nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…