ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlying là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overlying

Phát âm

Xem phát âm overlying »

Ý nghĩa

* tính từ
  phủ lên; đè lên trên

Xem thêm overlying »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…