ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlooking là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overlook /'ouvə'luk/

Phát âm

Xem phát âm overlooking »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
my windows overlook the garden → cửa sổ buồng trông xuống vườn
  không nhận thấy, không chú ý tới
to overlook a printer's error → không nhận thấy một lỗi in
  bỏ qua, tha thứ
to overlook a fault → tha thứ mọi lỗi lầm
  coi nhẹ

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát
  cảnh quan sát từ trên cao
  sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Xem thêm overlooking »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…