ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overloads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overloads


overload /'ouvəloud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lượng quá tải

ngoại động từ


  chất quá nặng

@overload
  (vật lí) sự quá tải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…