ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlapped là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overlap /'ouvəlæp/

Phát âm

Xem phát âm overlapped »

Ý nghĩa

danh từ


  sự gối lên nhau
  phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]

ngoại động từ


  lấn lên, gối lên

nội động từ


  lấn lên nhau, gối lên nhau

@overlap
  phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau

Xem thêm overlapped »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…