ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlapped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overlapped


overlap /'ouvəlæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gối lên nhau
  phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]

ngoại động từ


  lấn lên, gối lên

nội động từ


  lấn lên nhau, gối lên nhau

@overlap
  phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…